Danh sách đăng kí thi lớp Ươm mầm tài năng trẻ Bách Khoa cho ban A+A1

Danh sách đăng kí thi lớp Ươm mầm tài năng trẻ Bách Khoa cho ban A+A1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
 
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
 
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
 
 
               
 
 
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA  CHƯƠNG TRÌNH
   
 
 
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
   
 
Phòng thi : 01
 
 
               
 
STT
(1)
HỌ VÀ TÊN
(2)
SBD
(3)
NGÀY SINH
(4)
KHỐI THI
GHI CHÚ
 
 
1
Phạm Thị Kim
Anh
TQB.A0001
21/11/98
A
 
 
 
2
Nguyễn Hoàng
Anh
TQB.A0002
6/7/98
A
 
 
 
3
Đinh Bảo
Anh
TQB.A0003
10/10/98
A
 
 
 
4
Trần Ngọc Quỳnh
Anh
TQB.A0004
17/2/98
A
 
 
 
5
Trương Quang
Anh
TQB.A0005
30/7/98
A1
 
 
 
6
Trần Việt
Anh
TQB.A0006
21/10/98
A
 
 
 
7
Nguyễn Quốc
Anh
TQB.A0007
23/11/98
A1
 
 
 
8
Thành Hải
Anh
TQB.A0008
1/1/98
A1
 
 
 
9
Nguyễn Hải
Anh
TQB.A0009
28/9//98
A
 
 
 
10
Nguyễn Duy Võ
Anh
TQB.A0010
16/2/98
A
 
 
 
11
Nguyễn Bảo
Anh
TQB.A0011
20/5/98
A
 
 
 
12
Nguyễn
Bình
TQB.A0012
24/6/98
A+A1
 
 
 
13
Nguyễn Phi
Bằng
TQB.A0013
 
A
 
 
 
14
Trần Thị Minh
Châu
TQB.A0014
9/1/98
A1
 
 
 
15
Nguyễn Anh
Chi
TQB.A0015
5/8/98
A
 
 
 
16
Vũ Lê
Duy
TQB.A0016
11/7/98
A
 
 
 
17
Nguyễn Thành
Duy
TQB.A0017
2/4/98
A+D
 
 
 
18
Ngô Hương Thu
Diệp
TQB.A0018
30/12/98
A1
 
 
 
19
Lưu Đức
Dũng
TQB.A0019
4/10/98
A
 
 
 
20
Tô Hồng
Đức
TQB.A0020
11/11/97
A1
 
 
 
21
Nguyễn Văn
Đông
TQB.A0021
24/12/98
A
 
 
 
22
Nguyễn Minh
Đức
TQB.A0022
22/1/98
A
 
 
 
23
Nguyễn Việt Tiền
Giang
TQB.A0023
1/12/98
A
 
 
 
24
Chu Việt
Hoàng
TQB.A0024
10/12/98
A1
 
 
 
25
Trần Ngọc
Hải
TQB.A0025
27/11/98
A
 
 
 
26
Bùi Thị Thúy
Hạnh
TQB.A0026
24/10/98
A
 
 
 
27
Đoàn Ngọc
TQB.A0027
13/3/98
A
 
 
 
28
Đỗ Khánh
TQB.A0028
17/6/98
A
 
 
 
29
Lưu Hải
TQB.A0029
22/4/98
A
 
 
 
30
Ngô Lê Nhật
Hạ
TQB.A0030
22/9/98
A1
 
 
 
31
Phùng Quang
Huy
TQB.A0031
3/9/98
A1
 
 
 
32
Trần Quang
Huy
TQB.A0032
7/12/98
A1
 
 
 
33
Nguyễn Hữu
Hưng
TQB.A0033
26/9/98
A1
 
 
 
34
Nguyễn Hữu Tuấn
Hưng
TQB.A0034
26/9/98
A1
 
 
 
35
Đinh Thu
Hằng
TQB.A0035
 
A
 
 
 
36
Phạm Minh
Hiền
TQB.A0036A
23/03/98
A1
 
 
 
37
Nguyễn Thành
Đạt
TQB.A0036B
19/10/98
A
 
 
 
38
Trần Phương
Anh
TQB.A0036C
24/10/98
A
 
 
 
39
Trần Việt
Anh
TQB.A0036D
13/2/98
A1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
 
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
 
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
 
 
               
 
 
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA  CHƯƠNG TRÌNH
   
 
 
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
   
 
Phòng thi : 02
 
 
STT
(1)
HỌ VÀ TÊN
(2)
SBD
(3)
NGÀY SINH
(4)
KHỐI THI
GHI CHÚ
 
 
 
 
1
Nguyễn Trung
Kiên
TQB.A0037
3/1/1998
A
 
 
 
2
Lê Minh
Luân
TQB.A0038
 
A
 
 
 
3
Đào Hoàng
Lan
TQB.A0039
4/11/1998
A
 
 
 
4
Nguyễn Đức
Lâm
TQB.A0040
 
A
 
 
 
5
Phạm Tùng
Lâm
TQB.A0041
11/1/1998
A1
 
 
 
6
Nguyễn Ngọc Minh
Long
TQB.A0042
1/8/1998
A1
 
 
 
7
Ngô Thành
Long
TQB.A0043
8/14/1998
A
 
 
 
8
Lý bảo
Long
TQB.A0044
 
A
 
 
 
9
Tạ Nhật
Linh
TQB.A0045
20/4/1998
A
 
 
 
10
Trần Thị Thùy
Linh
TQB.A0046
4/10/1998
A
 
 
 
11
Trương Quang
mạnh
TQB.A0047
21/11/1998
A1
 
 
 
12
Đỗ  Đức
mạnh
TQB.A0048
2/9/1998
A1
 
 
 
13
Phạm Đức
Minh
TQB.A0049
14/6/1998
A1
 
 
 
14
Nguyễn Văn
Minh
TQB.A0050
 
A1
 
 
 
15
Phạm Khánh
My
TQB.A0051
 
A1
 
 
 
16
Nguyễn Trà
My
TQB.A0052
 
B
 
 
 
17
Nguyễn Như
Mai
TQB.A0053
31/10/1998
A
 
 
 
18
Trần Thị Lan
Anh
TQB.A0054
 
A1
 
 
 
19
Phạm Ngọc
Ninh
TQB.A0055
9/1/1998
A
 
 
 
20
Nguyễn Bích
Ngọc
TQB.A0056
10/11/1998
A1
 
 
 
21
Phạm Thị Kim
Ngân
TQB.A0057
24/1/1998
A
 
 
 
22
Doãn Hải
Phong
TQB.A0058
6/12/1998
A1
 
 
 
23
Nguyễn Thị
Phương
TQB.A0059
 
A
 
 
 
24
Nguyễn Hoàng
Quân
TQB.A0060
19/10/1998
A
 
 
 
25
Nguyễn Hồng
Sơn
TQB.A0061
3/4/1998
A
 
 
 
26
Nguyễn  Đức
Trung
TQB.A0062
21/4/1998
A1
 
 
 
27
Đặng Đức
Trung
TQB.A0063
 
A+D
 
 
 
28
Đỗ Anh
Trung
TQB.A0064
23/9/1998
A
 
 
 
29
Nguyễn Danh
Thiện
TQB.A0065
14/8/1998
A1
 
 
 
30
Đỗ Hoàng
Thái
TQB.A0066
1/6/1998
A+D
 
 
 
31
Lê đinh
Thành
TQB.A0067
28/4/1998
A
 
 
 
32
nguyễn Thanh
Tùng
TQB.A0068
22/6/1998
A
 
 
 
33
Phạm Ngọc
Thuận
TQB.A0069
 
A
 
 
 
34
Lê Phương
Thúy
TQB.A0070
 
A
 
 
 
35
Đỗ Đắc Thiên
Tường
TQB.A0071
15/12/1998
A
 
 
 
36
Nguyễn Phương
Thảo
TQB.A0072
14/8/1998
A1
 
 
 
37
Nguyễn Ngọc 
Việt
TQB.A0073
 
A1
 
 
 
38
Đặng Thu
TQB.A0074
31/7/1998
A
 
 
 
39
Đào Ngọc Nam
Hải
TQB.A0075
24/9/1998
A
 
 
 
40
Nguyễn Quốc
Hưng
TQB.A0076
18/10/1998
A+D
 
 
 
               
 
               
 
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
 
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
 
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
 
 
               
 
 
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA  CHƯƠNG TRÌNH
   
 
 
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
   
 
Phòng thi : 03
 
 
STT
(1)
HỌ VÀ TÊN
(2)
SBD
(3)
NGÀY SINH
(4)
KHỐI THI
GHI CHÚ
 
 
 
 
1
Nguyễn Văn
Cường
TQB.A0077
26/11/1998
A
 
 
 
2
Đặng Tố
Linh
TQB.A0078
26/3/1998
A
 
 
 
3
Nguyễn Thu
Nga
TQB.A0079
27/3/1998
A
 
 
 
4
Nguyễn Thu
Huyền
TQB.A0080
11/8/1998
A
 
 
 
5
Đinh Thanh
Tùng
TQB.A0081
7/11/1998
A1
 
 
 
6
Hoàng Ngọc
Hải
TQB.A0082
21/4/1998
A
 
 
 
7
Đồng Thị
Thúy
TQB.A0083
11/09/1998
A1
 
 
 
8
Trần Thu
Phương
TQB.A0084
7/10/1998
A1
 
 
 
9
Cao Ngọc
Linh
TQB.A0085
1/12/1998
A
 
 
 
10
Trương Tuấn
Anh
TQB.A0086
15/01/1998
A
 
 
 
11
Nguyễn Phương
Trinh
TQB.A0087
15/08/1998
A
 
 
 
12
Đoàn Thùy
Linh
TQB.A0088
28/1/1998
A+A1
 
 
 
13
Vũ Hồng
Quân
TQB.A0089
6/10/1998
A
 
 
 
14
Dương Hương
Ly
TQB.A0090
24/04/1998
A1
 
 
 
15
Đào Hồng
Hạnh
TQB.A0091
15/09/1998
A
 
 
 
16
Phạm Công
Thuận
TQB.A0092
2/03/1998
A
 
 
 
17
Nguyễn Thị
Thủy
TQB.A0093
3/11/1998
A
 
 
 
18
Nguyễn Tùng
Lâm
TQB.A0094
18/07/1998
A
 
 
 
19
Nguyễn Mậu
Đức Huy
TQB.A0095
1/03/1998
A+D
 
 
 
20
Đỗ Thị
Thu Hương
TQB.A0096
27/11/1998
A1
 
 
 
21
Dương Thị
Thu Hương
TQB.A0097
09/08/1998
A1
 
 
 
22
Trương Minh
Hiền
TQB.A0098
19/8/1998
A
 
 
 
23
Nguyễn Thị
Quỳnh Mai
TQB.A0099
2/10/1998
A1
 
 
 
24
Đinh Hoàng
Long
TQB.A0100
21/1/1998
A
 
 
 
25
Phạm Tú
Anh
TQB.A0101
26/11/1998
A
 
 
 
26
Trần Thanh
Tùng
TQB.A0102
26/3/1998
A
 
 
 
27
Nguyễn Tuyết
Linh
TQB.A0103
27/3/1998
A1
 
 
 
28
Trần Thu
TQB.A0104
7/11/1998
A
 
 
 
29
Nguyễn Thu
Hiền
TQB.A0105
24/10/1998
A
 
 
 
30
Nguyễn Văn
Tín
TQB.A0106
21/4/1998
A
 
 
 
31
Dương Tiến
Đạt
TQB.A0107
3/10/1998
A
 
 
 
32
Trần Tiến
Anh
TQB.A0108
11/09/1998
A
 
 
 
33
Hồ Huyền
Trang
TQB.A0109
19/06/1998
A1
 
 
 
34
Đàm Thu
Trà
TQB.A0110
11/09/1998
A1
 
 
 
35
Nguyễn Thị
Giang
TQB.A0111
7/8/1998
A
 
 
 
               
 
               
 
               
 
               
 
               
 
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
 
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
 
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
 
 
               
 
 
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA  CHƯƠNG TRÌNH
   
 
 
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
   
 
Phòng thi : 04
 
 
STT
(1)
HỌ VÀ TÊN
(2)
SBD
(3)
NGÀY SINH
(4)
KHỐI THI
GHI CHÚ
 
 
 
 
1
Lê Thành
Thịnh
TQB.A0112
7/10/1998
A1
 
 
 
2
Hà Văn
Lâm
TQB.A0113
1/12/1998
A
 
 
 
3
Đinh Văn
Quân
TQB.A0114
15/01/1998
A1
 
 
 
4
Bùi Thị
Trâm Anh
TQB.A0115
28/1/1998
A1
 
 
 
5
Lê Thị
Phương Linh
TQB.A0116
26/10/1998
A1
 
 
 
6
Lê Minh
Dũng
TQB.A0117
18/07/1998
A
 
 
 
7
Đào Huy
Hoàng
TQB.A0118
12/03/1998
A
 
 
 
8
Thái Vân
Trang
TQB.A0119
27/11/1998
A
 
 
 
9
Trần Thu
Hương
TQB.A0120
09/08/1998
A
 
 
 
10
Hà Kiều
Anh
TQB.A0121
19/8/1998
A
 
 
 
11
Đỗ Thị
Thu Hoài
TQB.A0122
2/10/1998
A
 
 
 
12
Bùi Thu
Quỳnh
TQB.A0123
28/8/1998
A1
 
 
 
13
Nguyễn Thị
Thanh Hà
TQB.A0124
5/6/1998
A1
 
 
 
14
Dương Tuấn
Anh
TQB.A0125
27/7/1998
A
 
 
 
15
Nguyễn Thị
Vân Anh
TQB.A0126
8/3/1998
A
 
 
 
16
Kim Ngọc
Phúc
TQB.A0127
7/9/1998
A
 
 
 
17
Lương Thu
Trang
TQB.A0128
10/2/1998
A
 
 
 
18
Trần Ngọc
Trâm
TQB.A0129
26/4/1998
A1
 
 
 
19
Bùi Thanh
Luân
TQB.A0130
26/10/1998
A1
 
 
 
20
Nguyễn Thanh
Tùng
TQB.A0131
06/02/1998
A1
 
 
 
21
Đỗ Anh
Tân
TQB.A0132
10/12/1998
A1
 
 
 
22
Đặng Thu
TQB.A0133
27/10/1998
A1
 
 
 
23
Dương Bích
Thủy
TQB.A0134
26/11/1998
A
 
 
 
24
Bùi Hoàng
Nam
TQB.A0135
02/09/1998
A1
 
 
 
25
Nguyễn Cẩm
TQB.A0136
10/12/1998
A
 
 
 
26
Phạm Thị
Dinh
TQB.A0137
13/09/1998
A1
 
 
 
27
Dương Trung
Hiếu
TQB.A0138
16/05/1998
A
 
 
 
28
Trần Phương
Nam
TQB.A0139
09/08/1998
A1
 
 
 
29
Nguyễn Trọng
Trung
TQB.A0140
13/02/1998
A
 
 
 
30
Dương Thu
Thùy
TQB.A0141
15/10/1998
A
 
 
 
31
Nguyễn Việt
Anh
TQB.A0142
10/12/1998
A
 
 
 
32
Trần Phương
Thảo
TQB.A0143
18/10/1998
A1
 
 
 
33
Nguyễn Chí
Hiếu
TQB.A0144
07/12/1998
A+D
 
 
 
34
Trần Tâm
Đan
TQB.A0145
21/10/1998
A
 
 
 
35
Hoàng Ngọc
Mai
TQB.A0146
28/07/1998
A1
 
 
 
               
 
               
 
               
 
               
 
               
 
               
 
               
 
               
 
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
 
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
 
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
 
 
               
 
 
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA  CHƯƠNG TRÌNH
   
 
 
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
   
 
Phòng thi : 05
 
 
STT
(1)
HỌ VÀ TÊN
(2)
SBD
(3)
NGÀY SINH
(4)
KHỐI THI
GHI CHÚ
 
 
 
 
1
Hồ Đăng
Quang
TQB.A0147
23/08/1998
A+D
 
 
 
2
Nguyễn Học
Hoàng
TQB.A0148
21/08/1998
A
 
 
 
3
Lê Duy
Anh
TQB.A0149
10/11/1998
A
 
 
 
4
Nguyễn Huy
Nhân
TQB.A0150
26/12/1998
A
 
 
 
5
Nguyễn Việt
Duy
TQB.A0151
27/01/1998
A
 
 
 
6
Đào Trọng
Nghĩa
TQB.A0152
11/08/1998
A
 
 
 
7
Lương Anh
Tuấn
TQB.A0153
10/04/1998
A1
 
 
 
8
Nguyễn Tuấn
Nam
TQB.A0154
14/03/1998
A1
 
 
 
9
Bùi Phương
Thảo
TQB.A0155
25/08/1998
A
 
 
 
10
Nguyễn Bảo
Ngọc
TQB.A0156
16/05/1998
A
 
 
 
11
Hoàng Ngọc
Quân
TQB.A0157
15/06/1998
A
 
 
 
12
Huỳnh Minh
Châu
TQB.A0158
18/10/1998
A
 
 
 
13
Nguyễn Tâm
Anh
TQB.A0159
02/01/1998
A1
 
 
 
14
Nguyễn Diệu
Hương
TQB.A0160
22/07/1998
A1
 
 
 
15
Bùi Tuấn
Dương
TQB.A0161
09/10/1998
A
 
 
 
16
Trần Quế
Anh
TQB.A0162
20/06/1998
A1
 
 
 
17
Thành Ngọc Thu
Ánh
TQB.A0163
25/09/1998
A
 
 
 
18
Nguyễn Vũ Minh
Sơn
TQB.A0164
28/03/1998
A
 
 
 
19
Bùi Quang
Khải
TQB.A0165
16/09/1998
A1
 
 
 
20
Nguyễn Ngọc
Trâm
TQB.A0166
17/06/1998
A1
 
 
 
21
Hoàng Bảo
Ngọc
TQB.A0167
07/07/1998
A
 
 
 
22
Nguyễn Thanh
Huy
TQB.A0168
05/01/1998
A
 
 
 
23
Nguyễn Thế
Nguyên
TQB.A0169
11/11/1998
A
 
 
 
24
Lê Minh
Anh
TQB.A0170
31/7/1998
A
 
 
 
25
Nguyễn Thảo
Nhi
TQB.A0171
18/7/1998
A
 
 
 
26
Nguyễn Phương
Liên
TQB.A0172
29/1/1998
A
 
 
 
27
Vũ Ngọc
Hải
TQB.A0173
21/1/1998
A
 
 
 
28
Vũ Bích
Ngọc
TQB.A0174
26/3/1998
A1
 
 
 
29
Đặng Kiều
Uyên
TQB.A0175
27/3/1998
A1
 
 
 
30
Hà Kiều
Chi
TQB.A0176
11/8/1998
A
 
 
 
31
Đoàn Việt
Bách
TQB.A0177
7/11/1998
A
 
 
 
32
Nguyễn Thùy
Linh
TQB.A0178
24/10/1998
A
 
 
 
33
Nguyễn Duy
Phương
TQB.A0179
15/5/1998
A
 
 
 
34
Nguyễn Sơn
Nam
TQB.A0180
19/06/1998
A1
 
 
 
35
Trần Hoàng
Nam
TQB.A0181
11/09/1998
A1
 
Đóng