13/08/2018
(Tiết học Kỹ năng sống – TQB) Cùng trải nghiệm cảm xúc khi bước vào lớp 6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
||||||
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
|
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
|
|
||||||
|
||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH
|
|
|||||||
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
|
|
|||||||
Phòng thi : 01
|
|
|||||||
|
||||||||
STT
(1) |
HỌ VÀ TÊN
(2) |
SBD
(3) |
NGÀY SINH
(4) |
KHỐI THI
|
GHI CHÚ
|
|||
1
|
Phạm Thị Kim
|
Anh
|
TQB.A0001
|
21/11/98
|
A
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
TQB.A0002
|
6/7/98
|
A
|
|
|
|
3
|
Đinh Bảo
|
Anh
|
TQB.A0003
|
10/10/98
|
A
|
|
|
|
4
|
Trần Ngọc Quỳnh
|
Anh
|
TQB.A0004
|
17/2/98
|
A
|
|
|
|
5
|
Trương Quang
|
Anh
|
TQB.A0005
|
30/7/98
|
A1
|
|
|
|
6
|
Trần Việt
|
Anh
|
TQB.A0006
|
21/10/98
|
A
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
TQB.A0007
|
23/11/98
|
A1
|
|
|
|
8
|
Thành Hải
|
Anh
|
TQB.A0008
|
1/1/98
|
A1
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Hải
|
Anh
|
TQB.A0009
|
28/9//98
|
A
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Duy Võ
|
Anh
|
TQB.A0010
|
16/2/98
|
A
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Bảo
|
Anh
|
TQB.A0011
|
20/5/98
|
A
|
|
|
|
12
|
Nguyễn
|
Bình
|
TQB.A0012
|
24/6/98
|
A+A1
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Phi
|
Bằng
|
TQB.A0013
|
|
A
|
|
|
|
14
|
Trần Thị Minh
|
Châu
|
TQB.A0014
|
9/1/98
|
A1
|
|
|
|
15
|
Nguyễn Anh
|
Chi
|
TQB.A0015
|
5/8/98
|
A
|
|
|
|
16
|
Vũ Lê
|
Duy
|
TQB.A0016
|
11/7/98
|
A
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Thành
|
Duy
|
TQB.A0017
|
2/4/98
|
A+D
|
|
|
|
18
|
Ngô Hương Thu
|
Diệp
|
TQB.A0018
|
30/12/98
|
A1
|
|
|
|
19
|
Lưu Đức
|
Dũng
|
TQB.A0019
|
4/10/98
|
A
|
|
|
|
20
|
Tô Hồng
|
Đức
|
TQB.A0020
|
11/11/97
|
A1
|
|
|
|
21
|
Nguyễn Văn
|
Đông
|
TQB.A0021
|
24/12/98
|
A
|
|
|
|
22
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
TQB.A0022
|
22/1/98
|
A
|
|
|
|
23
|
Nguyễn Việt Tiền
|
Giang
|
TQB.A0023
|
1/12/98
|
A
|
|
|
|
24
|
Chu Việt
|
Hoàng
|
TQB.A0024
|
10/12/98
|
A1
|
|
|
|
25
|
Trần Ngọc
|
Hải
|
TQB.A0025
|
27/11/98
|
A
|
|
|
|
26
|
Bùi Thị Thúy
|
Hạnh
|
TQB.A0026
|
24/10/98
|
A
|
|
|
|
27
|
Đoàn Ngọc
|
Hà
|
TQB.A0027
|
13/3/98
|
A
|
|
|
|
28
|
Đỗ Khánh
|
Hà
|
TQB.A0028
|
17/6/98
|
A
|
|
|
|
29
|
Lưu Hải
|
Hà
|
TQB.A0029
|
22/4/98
|
A
|
|
|
|
30
|
Ngô Lê Nhật
|
Hạ
|
TQB.A0030
|
22/9/98
|
A1
|
|
|
|
31
|
Phùng Quang
|
Huy
|
TQB.A0031
|
3/9/98
|
A1
|
|
|
|
32
|
Trần Quang
|
Huy
|
TQB.A0032
|
7/12/98
|
A1
|
|
|
|
33
|
Nguyễn Hữu
|
Hưng
|
TQB.A0033
|
26/9/98
|
A1
|
|
|
|
34
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
Hưng
|
TQB.A0034
|
26/9/98
|
A1
|
|
|
|
35
|
Đinh Thu
|
Hằng
|
TQB.A0035
|
|
A
|
|
|
|
36
|
Phạm Minh
|
Hiền
|
TQB.A0036A
|
23/03/98
|
A1
|
|
|
|
37
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
TQB.A0036B
|
19/10/98
|
A
|
|
|
|
38
|
Trần Phương
|
Anh
|
TQB.A0036C
|
24/10/98
|
A
|
|
|
|
39
|
Trần Việt
|
Anh
|
TQB.A0036D
|
13/2/98
|
A1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
||||||
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
|
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
|
|
||||||
|
||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH
|
|
|||||||
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
|
|
|||||||
Phòng thi : 02
|
|
|||||||
STT
(1) |
HỌ VÀ TÊN
(2) |
SBD
(3) |
NGÀY SINH
(4) |
KHỐI THI
|
GHI CHÚ
|
|
||
|
||||||||
1
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
TQB.A0037
|
3/1/1998
|
A
|
|
|
|
2
|
Lê Minh
|
Luân
|
TQB.A0038
|
|
A
|
|
|
|
3
|
Đào Hoàng
|
Lan
|
TQB.A0039
|
4/11/1998
|
A
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Đức
|
Lâm
|
TQB.A0040
|
|
A
|
|
|
|
5
|
Phạm Tùng
|
Lâm
|
TQB.A0041
|
11/1/1998
|
A1
|
|
|
|
6
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Long
|
TQB.A0042
|
1/8/1998
|
A1
|
|
|
|
7
|
Ngô Thành
|
Long
|
TQB.A0043
|
8/14/1998
|
A
|
|
|
|
8
|
Lý bảo
|
Long
|
TQB.A0044
|
|
A
|
|
|
|
9
|
Tạ Nhật
|
Linh
|
TQB.A0045
|
20/4/1998
|
A
|
|
|
|
10
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
TQB.A0046
|
4/10/1998
|
A
|
|
|
|
11
|
Trương Quang
|
mạnh
|
TQB.A0047
|
21/11/1998
|
A1
|
|
|
|
12
|
Đỗ Đức
|
mạnh
|
TQB.A0048
|
2/9/1998
|
A1
|
|
|
|
13
|
Phạm Đức
|
Minh
|
TQB.A0049
|
14/6/1998
|
A1
|
|
|
|
14
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
TQB.A0050
|
|
A1
|
|
|
|
15
|
Phạm Khánh
|
My
|
TQB.A0051
|
|
A1
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Trà
|
My
|
TQB.A0052
|
|
B
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Như
|
Mai
|
TQB.A0053
|
31/10/1998
|
A
|
|
|
|
18
|
Trần Thị Lan
|
Anh
|
TQB.A0054
|
|
A1
|
|
|
|
19
|
Phạm Ngọc
|
Ninh
|
TQB.A0055
|
9/1/1998
|
A
|
|
|
|
20
|
Nguyễn Bích
|
Ngọc
|
TQB.A0056
|
10/11/1998
|
A1
|
|
|
|
21
|
Phạm Thị Kim
|
Ngân
|
TQB.A0057
|
24/1/1998
|
A
|
|
|
|
22
|
Doãn Hải
|
Phong
|
TQB.A0058
|
6/12/1998
|
A1
|
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
TQB.A0059
|
|
A
|
|
|
|
24
|
Nguyễn Hoàng
|
Quân
|
TQB.A0060
|
19/10/1998
|
A
|
|
|
|
25
|
Nguyễn Hồng
|
Sơn
|
TQB.A0061
|
3/4/1998
|
A
|
|
|
|
26
|
Nguyễn Đức
|
Trung
|
TQB.A0062
|
21/4/1998
|
A1
|
|
|
|
27
|
Đặng Đức
|
Trung
|
TQB.A0063
|
|
A+D
|
|
|
|
28
|
Đỗ Anh
|
Trung
|
TQB.A0064
|
23/9/1998
|
A
|
|
|
|
29
|
Nguyễn Danh
|
Thiện
|
TQB.A0065
|
14/8/1998
|
A1
|
|
|
|
30
|
Đỗ Hoàng
|
Thái
|
TQB.A0066
|
1/6/1998
|
A+D
|
|
|
|
31
|
Lê đinh
|
Thành
|
TQB.A0067
|
28/4/1998
|
A
|
|
|
|
32
|
nguyễn Thanh
|
Tùng
|
TQB.A0068
|
22/6/1998
|
A
|
|
|
|
33
|
Phạm Ngọc
|
Thuận
|
TQB.A0069
|
|
A
|
|
|
|
34
|
Lê Phương
|
Thúy
|
TQB.A0070
|
|
A
|
|
|
|
35
|
Đỗ Đắc Thiên
|
Tường
|
TQB.A0071
|
15/12/1998
|
A
|
|
|
|
36
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
TQB.A0072
|
14/8/1998
|
A1
|
|
|
|
37
|
Nguyễn Ngọc
|
Việt
|
TQB.A0073
|
|
A1
|
|
|
|
38
|
Đặng Thu
|
Hà
|
TQB.A0074
|
31/7/1998
|
A
|
|
|
|
39
|
Đào Ngọc Nam
|
Hải
|
TQB.A0075
|
24/9/1998
|
A
|
|
|
|
40
|
Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
TQB.A0076
|
18/10/1998
|
A+D
|
|
|
|
|
||||||||
|
||||||||
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
||||||
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
|
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
|
|
||||||
|
||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH
|
|
|||||||
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
|
|
|||||||
Phòng thi : 03
|
|
|||||||
STT
(1) |
HỌ VÀ TÊN
(2) |
SBD
(3) |
NGÀY SINH
(4) |
KHỐI THI
|
GHI CHÚ
|
|
||
|
||||||||
1
|
Nguyễn Văn
|
Cường
|
TQB.A0077
|
26/11/1998
|
A
|
|
|
|
2
|
Đặng Tố
|
Linh
|
TQB.A0078
|
26/3/1998
|
A
|
|
|
|
3
|
Nguyễn Thu
|
Nga
|
TQB.A0079
|
27/3/1998
|
A
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Thu
|
Huyền
|
TQB.A0080
|
11/8/1998
|
A
|
|
|
|
5
|
Đinh Thanh
|
Tùng
|
TQB.A0081
|
7/11/1998
|
A1
|
|
|
|
6
|
Hoàng Ngọc
|
Hải
|
TQB.A0082
|
21/4/1998
|
A
|
|
|
|
7
|
Đồng Thị
|
Thúy
|
TQB.A0083
|
11/09/1998
|
A1
|
|
|
|
8
|
Trần Thu
|
Phương
|
TQB.A0084
|
7/10/1998
|
A1
|
|
|
|
9
|
Cao Ngọc
|
Linh
|
TQB.A0085
|
1/12/1998
|
A
|
|
|
|
10
|
Trương Tuấn
|
Anh
|
TQB.A0086
|
15/01/1998
|
A
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Phương
|
Trinh
|
TQB.A0087
|
15/08/1998
|
A
|
|
|
|
12
|
Đoàn Thùy
|
Linh
|
TQB.A0088
|
28/1/1998
|
A+A1
|
|
|
|
13
|
Vũ Hồng
|
Quân
|
TQB.A0089
|
6/10/1998
|
A
|
|
|
|
14
|
Dương Hương
|
Ly
|
TQB.A0090
|
24/04/1998
|
A1
|
|
|
|
15
|
Đào Hồng
|
Hạnh
|
TQB.A0091
|
15/09/1998
|
A
|
|
|
|
16
|
Phạm Công
|
Thuận
|
TQB.A0092
|
2/03/1998
|
A
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
TQB.A0093
|
3/11/1998
|
A
|
|
|
|
18
|
Nguyễn Tùng
|
Lâm
|
TQB.A0094
|
18/07/1998
|
A
|
|
|
|
19
|
Nguyễn Mậu
|
Đức Huy
|
TQB.A0095
|
1/03/1998
|
A+D
|
|
|
|
20
|
Đỗ Thị
|
Thu Hương
|
TQB.A0096
|
27/11/1998
|
A1
|
|
|
|
21
|
Dương Thị
|
Thu Hương
|
TQB.A0097
|
09/08/1998
|
A1
|
|
|
|
22
|
Trương Minh
|
Hiền
|
TQB.A0098
|
19/8/1998
|
A
|
|
|
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh Mai
|
TQB.A0099
|
2/10/1998
|
A1
|
|
|
|
24
|
Đinh Hoàng
|
Long
|
TQB.A0100
|
21/1/1998
|
A
|
|
|
|
25
|
Phạm Tú
|
Anh
|
TQB.A0101
|
26/11/1998
|
A
|
|
|
|
26
|
Trần Thanh
|
Tùng
|
TQB.A0102
|
26/3/1998
|
A
|
|
|
|
27
|
Nguyễn Tuyết
|
Linh
|
TQB.A0103
|
27/3/1998
|
A1
|
|
|
|
28
|
Trần Thu
|
Lý
|
TQB.A0104
|
7/11/1998
|
A
|
|
|
|
29
|
Nguyễn Thu
|
Hiền
|
TQB.A0105
|
24/10/1998
|
A
|
|
|
|
30
|
Nguyễn Văn
|
Tín
|
TQB.A0106
|
21/4/1998
|
A
|
|
|
|
31
|
Dương Tiến
|
Đạt
|
TQB.A0107
|
3/10/1998
|
A
|
|
|
|
32
|
Trần Tiến
|
Anh
|
TQB.A0108
|
11/09/1998
|
A
|
|
|
|
33
|
Hồ Huyền
|
Trang
|
TQB.A0109
|
19/06/1998
|
A1
|
|
|
|
34
|
Đàm Thu
|
Trà
|
TQB.A0110
|
11/09/1998
|
A1
|
|
|
|
35
|
Nguyễn Thị
|
Giang
|
TQB.A0111
|
7/8/1998
|
A
|
|
|
|
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
||||||
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
|
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
|
|
||||||
|
||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH
|
|
|||||||
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
|
|
|||||||
Phòng thi : 04
|
|
|||||||
STT
(1) |
HỌ VÀ TÊN
(2) |
SBD
(3) |
NGÀY SINH
(4) |
KHỐI THI
|
GHI CHÚ
|
|
||
|
||||||||
1
|
Lê Thành
|
Thịnh
|
TQB.A0112
|
7/10/1998
|
A1
|
|
|
|
2
|
Hà Văn
|
Lâm
|
TQB.A0113
|
1/12/1998
|
A
|
|
|
|
3
|
Đinh Văn
|
Quân
|
TQB.A0114
|
15/01/1998
|
A1
|
|
|
|
4
|
Bùi Thị
|
Trâm Anh
|
TQB.A0115
|
28/1/1998
|
A1
|
|
|
|
5
|
Lê Thị
|
Phương Linh
|
TQB.A0116
|
26/10/1998
|
A1
|
|
|
|
6
|
Lê Minh
|
Dũng
|
TQB.A0117
|
18/07/1998
|
A
|
|
|
|
7
|
Đào Huy
|
Hoàng
|
TQB.A0118
|
12/03/1998
|
A
|
|
|
|
8
|
Thái Vân
|
Trang
|
TQB.A0119
|
27/11/1998
|
A
|
|
|
|
9
|
Trần Thu
|
Hương
|
TQB.A0120
|
09/08/1998
|
A
|
|
|
|
10
|
Hà Kiều
|
Anh
|
TQB.A0121
|
19/8/1998
|
A
|
|
|
|
11
|
Đỗ Thị
|
Thu Hoài
|
TQB.A0122
|
2/10/1998
|
A
|
|
|
|
12
|
Bùi Thu
|
Quỳnh
|
TQB.A0123
|
28/8/1998
|
A1
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Thanh Hà
|
TQB.A0124
|
5/6/1998
|
A1
|
|
|
|
14
|
Dương Tuấn
|
Anh
|
TQB.A0125
|
27/7/1998
|
A
|
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị
|
Vân Anh
|
TQB.A0126
|
8/3/1998
|
A
|
|
|
|
16
|
Kim Ngọc
|
Phúc
|
TQB.A0127
|
7/9/1998
|
A
|
|
|
|
17
|
Lương Thu
|
Trang
|
TQB.A0128
|
10/2/1998
|
A
|
|
|
|
18
|
Trần Ngọc
|
Trâm
|
TQB.A0129
|
26/4/1998
|
A1
|
|
|
|
19
|
Bùi Thanh
|
Luân
|
TQB.A0130
|
26/10/1998
|
A1
|
|
|
|
20
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
TQB.A0131
|
06/02/1998
|
A1
|
|
|
|
21
|
Đỗ Anh
|
Tân
|
TQB.A0132
|
10/12/1998
|
A1
|
|
|
|
22
|
Đặng Thu
|
Hà
|
TQB.A0133
|
27/10/1998
|
A1
|
|
|
|
23
|
Dương Bích
|
Thủy
|
TQB.A0134
|
26/11/1998
|
A
|
|
|
|
24
|
Bùi Hoàng
|
Nam
|
TQB.A0135
|
02/09/1998
|
A1
|
|
|
|
25
|
Nguyễn Cẩm
|
Tú
|
TQB.A0136
|
10/12/1998
|
A
|
|
|
|
26
|
Phạm Thị
|
Dinh
|
TQB.A0137
|
13/09/1998
|
A1
|
|
|
|
27
|
Dương Trung
|
Hiếu
|
TQB.A0138
|
16/05/1998
|
A
|
|
|
|
28
|
Trần Phương
|
Nam
|
TQB.A0139
|
09/08/1998
|
A1
|
|
|
|
29
|
Nguyễn Trọng
|
Trung
|
TQB.A0140
|
13/02/1998
|
A
|
|
|
|
30
|
Dương Thu
|
Thùy
|
TQB.A0141
|
15/10/1998
|
A
|
|
|
|
31
|
Nguyễn Việt
|
Anh
|
TQB.A0142
|
10/12/1998
|
A
|
|
|
|
32
|
Trần Phương
|
Thảo
|
TQB.A0143
|
18/10/1998
|
A1
|
|
|
|
33
|
Nguyễn Chí
|
Hiếu
|
TQB.A0144
|
07/12/1998
|
A+D
|
|
|
|
34
|
Trần Tâm
|
Đan
|
TQB.A0145
|
21/10/1998
|
A
|
|
|
|
35
|
Hoàng Ngọc
|
Mai
|
TQB.A0146
|
28/07/1998
|
A1
|
|
|
|
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
|
||||||||
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
||||||
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
|
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
|
|
||||||
|
||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH
|
|
|||||||
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
|
|
|||||||
Phòng thi : 05
|
|
|||||||
STT
(1) |
HỌ VÀ TÊN
(2) |
SBD
(3) |
NGÀY SINH
(4) |
KHỐI THI
|
GHI CHÚ
|
|
||
|
||||||||
1
|
Hồ Đăng
|
Quang
|
TQB.A0147
|
23/08/1998
|
A+D
|
|
|
|
2
|
Nguyễn Học
|
Hoàng
|
TQB.A0148
|
21/08/1998
|
A
|
|
|
|
3
|
Lê Duy
|
Anh
|
TQB.A0149
|
10/11/1998
|
A
|
|
|
|
4
|
Nguyễn Huy
|
Nhân
|
TQB.A0150
|
26/12/1998
|
A
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Việt
|
Duy
|
TQB.A0151
|
27/01/1998
|
A
|
|
|
|
6
|
Đào Trọng
|
Nghĩa
|
TQB.A0152
|
11/08/1998
|
A
|
|
|
|
7
|
Lương Anh
|
Tuấn
|
TQB.A0153
|
10/04/1998
|
A1
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Tuấn
|
Nam
|
TQB.A0154
|
14/03/1998
|
A1
|
|
|
|
9
|
Bùi Phương
|
Thảo
|
TQB.A0155
|
25/08/1998
|
A
|
|
|
|
10
|
Nguyễn Bảo
|
Ngọc
|
TQB.A0156
|
16/05/1998
|
A
|
|
|
|
11
|
Hoàng Ngọc
|
Quân
|
TQB.A0157
|
15/06/1998
|
A
|
|
|
|
12
|
Huỳnh Minh
|
Châu
|
TQB.A0158
|
18/10/1998
|
A
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Tâm
|
Anh
|
TQB.A0159
|
02/01/1998
|
A1
|
|
|
|
14
|
Nguyễn Diệu
|
Hương
|
TQB.A0160
|
22/07/1998
|
A1
|
|
|
|
15
|
Bùi Tuấn
|
Dương
|
TQB.A0161
|
09/10/1998
|
A
|
|
|
|
16
|
Trần Quế
|
Anh
|
TQB.A0162
|
20/06/1998
|
A1
|
|
|
|
17
|
Thành Ngọc Thu
|
Ánh
|
TQB.A0163
|
25/09/1998
|
A
|
|
|
|
18
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Sơn
|
TQB.A0164
|
28/03/1998
|
A
|
|
|
|
19
|
Bùi Quang
|
Khải
|
TQB.A0165
|
16/09/1998
|
A1
|
|
|
|
20
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
TQB.A0166
|
17/06/1998
|
A1
|
|
|
|
21
|
Hoàng Bảo
|
Ngọc
|
TQB.A0167
|
07/07/1998
|
A
|
|
|
|
22
|
Nguyễn Thanh
|
Huy
|
TQB.A0168
|
05/01/1998
|
A
|
|
|
|
23
|
Nguyễn Thế
|
Nguyên
|
TQB.A0169
|
11/11/1998
|
A
|
|
|
|
24
|
Lê Minh
|
Anh
|
TQB.A0170
|
31/7/1998
|
A
|
|
|
|
25
|
Nguyễn Thảo
|
Nhi
|
TQB.A0171
|
18/7/1998
|
A
|
|
|
|
26
|
Nguyễn Phương
|
Liên
|
TQB.A0172
|
29/1/1998
|
A
|
|
|
|
27
|
Vũ Ngọc
|
Hải
|
TQB.A0173
|
21/1/1998
|
A
|
|
|
|
28
|
Vũ Bích
|
Ngọc
|
TQB.A0174
|
26/3/1998
|
A1
|
|
|
|
29
|
Đặng Kiều
|
Uyên
|
TQB.A0175
|
27/3/1998
|
A1
|
|
|
|
30
|
Hà Kiều
|
Chi
|
TQB.A0176
|
11/8/1998
|
A
|
|
|
|
31
|
Đoàn Việt
|
Bách
|
TQB.A0177
|
7/11/1998
|
A
|
|
|
|
32
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
TQB.A0178
|
24/10/1998
|
A
|
|
|
|
33
|
Nguyễn Duy
|
Phương
|
TQB.A0179
|
15/5/1998
|
A
|
|
|
|
34
|
Nguyễn Sơn
|
Nam
|
TQB.A0180
|
19/06/1998
|
A1
|
|
|
|
35
|
Trần Hoàng
|
Nam
|
TQB.A0181
|
11/09/1998
|
A1
|
|