22/11/2019
TQB Art Contest – Món quà 20/11 đầy cảm xúc dành tặng thầy cô giáo
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
||||||
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
|
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
|
||||||
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH
|
|||||||
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
|
|||||||
Phòng thi : 01
|
|||||||
STT
(1) |
HỌ VÀ TÊN
(2) |
SBD
(3) |
NGÀY SINH
(4) |
KHỐI THI
|
GHI CHÚ
|
||
1
|
Trần Việt
|
Anh
|
TQB.D0001
|
13/2/98
|
D
|
|
|
2
|
Lê Trang
|
Anh
|
TQB.D0002
|
14/5/98
|
D
|
|
|
3
|
Mạc Tuấn
|
Anh
|
TQB.D0003
|
24/1/98
|
D
|
|
|
4
|
Nguyễn Việt
|
Anh
|
TQB.D0004
|
14/1/98
|
D
|
|
|
5
|
Nguyễn Quang
|
Anh
|
TQB.D0005
|
13/7/98
|
D
|
|
|
6
|
Nguyễn Kim
|
Anh
|
TQB.D0006
|
13/7/98
|
D
|
|
|
7
|
Bùi Vân
|
Anh
|
TQB.D0007
|
31/12/97
|
D
|
|
|
8
|
Lê Thị Linh
|
Chi
|
TQB.D0008
|
16/12/98
|
D
|
|
|
9
|
Nguyễn Thành
|
Duy
|
TQB.D0010
|
2/4/98
|
A+D
|
|
|
10
|
Vũ Việt
|
Hà
|
TQB.D0011
|
11/10/98
|
D
|
|
|
11
|
Bùi Tuấn
|
Huy
|
TQB.D0012
|
13/10/98
|
D
|
|
|
12
|
Lê Tuấn
|
Hưng
|
TQB.D0013
|
10/6/98
|
D
|
|
|
13
|
Hoàng Trọng
|
Hải
|
TQB.D0014
|
10/5/98
|
D
|
|
|
14
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
Linh
|
TQB.D0015
|
5/6/98
|
D
|
|
|
15
|
Trần Yến
|
Nhi
|
TQB.D0016
|
12/1/89
|
D
|
|
|
16
|
Mai Sơn
|
Tùng
|
TQB.D0017
|
|
D
|
|
|
17
|
Trần Huệ
|
Linh
|
TQB.D0018
|
25/11/1998
|
D
|
|
|
18
|
Lưu Khánh
|
Linh
|
TQB.D0019
|
|
D
|
|
|
19
|
Trần Thùy
|
Linh
|
TQB.D0020
|
26/11/1998
|
D
|
|
|
20
|
Trần Huyền
|
My
|
TQB.D0021
|
12/10/1998
|
D
|
|
|
21
|
Nguyễn Vũ
|
Hà Mi
|
TQB.D0022
|
28/1/1998
|
D
|
|
|
22
|
Trần Diệu
|
Mai
|
TQB.D0024
|
|
D
|
|
|
23
|
Nguyễn Nam
|
sơn
|
TQB.D0025
|
10/2/1998
|
D
|
|
|
24
|
Trần Thủy
|
Tiên
|
TQB.D0026
|
0944203468
|
D
|
|
|
25
|
Đặng Đức
|
Trung
|
TQB.D0027
|
|
A+D
|
|
|
26
|
Đỗ Hoàng
|
Thái
|
TQB.D0028
|
1/6/1998
|
A+D
|
|
|
27
|
Đào Ngọc
|
Trâm
|
TQB.D0029
|
|
D
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Vân
|
TQB.D0030
|
4/2/1998
|
D
|
|
|
29
|
Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
TQB.D0030B
|
18/10/1998
|
A+D
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
||||||
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
|
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
|
||||||
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH
|
|||||||
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
|
|||||||
Phòng thi : 02
|
|||||||
STT
(1) |
HỌ VÀ TÊN
(2) |
SBD
(3) |
NGÀY SINH
(4) |
KHỐI THI
|
GHI CHÚ
|
||
1
|
Vũ Hoàng
|
Long
|
TQB.D0031
|
15/09/1998
|
D
|
|
|
2
|
Đỗ Thùy
|
Trang
|
TQB.D0032
|
18/07/1998
|
D
|
|
|
3
|
Nguyễn Trà
|
My
|
TQB.D0033
|
26/03/1998
|
D
|
|
|
4
|
Trịnh Hoàng
|
Thành
|
TQB.D0034
|
3/11/1998
|
D
|
|
|
5
|
Phùng Minh
|
Sơn
|
TQB.D0035
|
18/07/1998
|
D
|
|
|
6
|
Nguyễn Phương
|
Anh
|
TQB.D0036
|
12/03/1998
|
D
|
|
|
7
|
Đỗ Phương
|
Anh
|
TQB.D0037
|
09/08/1998
|
D
|
|
|
8
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
TQB.D0038
|
2/10/1998
|
D
|
|
|
9
|
Phạm Minh
|
Hằng
|
TQB.D0039
|
9/10/1998
|
D
|
|
|
10
|
Phạm Hoàng
|
Việt
|
TQB.D0040
|
8/3/1998
|
D
|
|
|
11
|
Lê Thúy
|
Ngân
|
TQB.D0041
|
31/1/1998
|
D
|
|
|
12
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
TQB.D0042
|
13/05/1998
|
D
|
|
|
13
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
TQB.D0043
|
17/06/1998
|
D
|
|
|
14
|
Phạm Thành
|
Đạt
|
TQB.D0044
|
21/05/1998
|
D
|
|
|
15
|
Nguyễn Đình
|
Hải
|
TQB.D0045
|
04/05/1998
|
D
|
|
|
16
|
Nguyễn Minh
|
Châu
|
TQB.D0046
|
06/07/1998
|
D
|
|
|
17
|
Kiều Thanh
|
Thủy
|
TQB.D0047
|
07/11/1998
|
D
|
|
|
18
|
Nguyễn Thị Chúc
|
Linh
|
TQB.D0048
|
8/10/1998
|
D
|
|
|
19
|
Nguyễn Quang
|
Anh
|
TQB.D0049
|
8/9/1998
|
D
|
|
|
20
|
Nguyễn Gia
|
Khanh
|
TQB.D0050
|
01/01/1998
|
D
|
|
|
21
|
Phan Khánh
|
Linh
|
TQB.D0051
|
13/01/1998
|
D
|
|
|
22
|
Nguyễn Bình
|
Khang
|
TQB.D0052
|
10/06/1998
|
D
|
|
|
23
|
Hồ Nguyễn Đức
|
Anh
|
TQB.D0053
|
27/10/1998
|
D
|
|
|
24
|
Hoàng Phương
|
Dung
|
TQB.D0054
|
26/8/1998
|
D
|
|
|
25
|
Nguyễn Gia
|
Bách
|
TQB.D0055
|
10/3/1998
|
D
|
|
|
26
|
Trần Diễm
|
Quỳnh
|
TQB.D0056
|
27/4/1998
|
D
|
|
|
27
|
Bùi Xuân
|
Đức
|
TQB.D0057
|
28/3/1998
|
D
|
|
|
28
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
TQB.D0058
|
8/11/1998
|
D
|
|
|
29
|
Nguyễn Thị Phương
|
Trang
|
TQB.D0059
|
02/02/1998
|
D
|
|
|
30
|
Lê Phương
|
Nhi
|
TQB.D0060
|
04/01/1998
|
D
|
|
|
31
|
Lưu Quang
|
Sơn
|
TQB.D0061
|
07/12/1998
|
D
|
|
|
32
|
Nguyễn Hải
|
Sơn
|
TQB.D0062
|
10/4/1998
|
D
|
|
|
33
|
Nguyễn Đức
|
Tùng
|
TQB.D0063
|
27/1/1998
|
D
|
|
|
34
|
Bùi Hà
|
My
|
TQB.D0064
|
01/06/1998
|
D
|
|
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
||||||
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
|
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
|
||||||
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH
|
|||||||
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
|
|||||||
Phòng thi : 03
|
|||||||
STT
(1) |
HỌ VÀ TÊN
(2) |
SBD
(3) |
NGÀY SINH
(4) |
KHỐI THI
|
GHI CHÚ
|
||
1
|
Kiều Nguyễn Minh
|
Châu
|
TQB.D0065
|
30/12/1998
|
D
|
|
|
2
|
Luyện Thị Thu
|
Trang
|
TQB.D0066
|
28/9/1998
|
D
|
|
|
3
|
Nguyễn Sơn
|
Tùng
|
TQB.D0067
|
13/9/1998
|
D
|
|
|
4
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
TQB.D0068
|
10/8/1998
|
D
|
|
|
5
|
Hoàng Thanh
|
Long
|
TQB.D0069
|
05/08/1998
|
D
|
|
|
6
|
Nguyễn Hữu Đức
|
Ngọc
|
TQB.D0070
|
22/6/1998
|
D
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Lan
|
Phương
|
TQB.D0071
|
17/3/1998
|
D
|
|
|
8
|
Lưu Đức
|
Dũng
|
TQB.D0072
|
16/12/1998
|
D
|
|
|
9
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
TQB.D0073
|
23/2/1998
|
D
|
|
|
10
|
Hoàng Thu
|
Uyên
|
TQB.D0074
|
29/5/1998
|
D
|
|
|
11
|
Văn Trung
|
Hiếu
|
TQB.D0075
|
5/4/1998
|
D
|
|
|
12
|
Nguyễn Việt
|
Anh
|
TQB.D0076
|
11/9/1998
|
D
|
|
|
13
|
Đinh Việt
|
Hoàng
|
TQB.D0077
|
3/3/1998
|
D
|
|
|
14
|
Trương Quang
|
Anh
|
TQB.D0078
|
18/11/1998
|
D
|
|
|
15
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
TQB.D0079
|
2/10/1998
|
D
|
|
|
16
|
Phan Quốc
|
Thành
|
TQB.D0080
|
21/2/1998
|
D
|
|
|
17
|
Đặng Phương
|
Nam
|
TQB.D0081
|
2/9/1998
|
D
|
|
|
18
|
Lê Mỹ
|
Linh
|
TQB.D0082
|
23/2/1998
|
D
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Quỳnh
|
TQB.D0083
|
18/9/1998
|
D
|
|
|
20
|
Lê Tuấn
|
Hưng
|
TQB.D0084
|
6/11/1998
|
D
|
|
|
21
|
Trần Minh
|
Hiếu
|
TQB.D0085
|
1/5/1998
|
D
|
|
|
22
|
Nguyễn Ngọc
|
Huyền
|
TQB.D0086
|
1/6/1998
|
D
|
|
|
23
|
Nguyễn Thu
|
Trà
|
TQB.D0087
|
29/7/1998
|
D
|
|
|
24
|
Nguyễn Hà
|
My
|
TQB.D0088
|
2/6/1998
|
D
|
|
|
25
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
TQB.D0089
|
8/3/1998
|
D
|
|
|
26
|
Lê Diệu
|
Anh
|
TQB.D0090
|
31/1/1998
|
A+D
|
|
|
27
|
Bùi Khánh
|
Linh
|
TQB.D0091
|
13/05/1998
|
D
|
|
|
28
|
Phạm Ngọc
|
Ánh
|
TQB.D0092
|
17/06/1998
|
D
|
|
|
29
|
Đào Gia
|
Hân
|
TQB.D0093
|
21/05/1998
|
A+D
|
|
|
30
|
Nguyễn Đình
|
Hiệp
|
TQB.D0094
|
04/05/1998
|
D
|
|
|
31
|
Nguyễn Tuệ
|
Cầm
|
TQB.D0095
|
06/07/1998
|
D
|
|
|
32
|
Đặng Đức
|
Trung
|
TQB.D0096
|
07/11/1998
|
D
|
|
|
33
|
Phạm Ngọc Tú
|
Anh
|
TQB.D0097
|
8/10/1998
|
D
|
|
|
34
|
Phạm Duy
|
Anh
|
TQB.D0098
|
13/11/1998
|
D
|
|
|
35
|
Đỗ Tuấn
|
Duy
|
TQB.D0099
|
8/9/1998
|
D
|
|
|
36
|
Vũ Tiến
|
Dũng
|
TQB.D0100
|
01/01/1998
|
D
|
|
|
37
|
Trần Hoàng
|
Nam
|
TQB.D0101
|
13/10/1998
|
D
|
|