Danh sách đăng kí thi lớp Ươm mầm tài năng trẻ Bách Khoa cho ban D

Danh sách đăng kí thi lớp Ươm mầm tài năng trẻ Bách Khoa cho ban D
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
 
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
 
               
 
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA  CHƯƠNG TRÌNH
   
 
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
   
Phòng thi : 01
 
STT
(1)
HỌ VÀ TÊN
(2)
SBD
(3)
NGÀY SINH
(4)
KHỐI THI
GHI CHÚ
 
 
1
Trần Việt
Anh
TQB.D0001
13/2/98
D
 
 
2
Lê Trang
Anh
TQB.D0002
14/5/98
D
 
 
3
Mạc Tuấn
Anh
TQB.D0003
24/1/98
D
 
 
4
Nguyễn Việt
Anh
TQB.D0004
14/1/98
D
 
 
5
Nguyễn Quang
Anh
TQB.D0005
13/7/98
D
 
 
6
Nguyễn Kim
Anh
TQB.D0006
13/7/98
D
 
 
7
Bùi Vân
Anh
TQB.D0007
31/12/97
D
 
 
8
Lê Thị Linh
Chi
TQB.D0008
16/12/98
D
 
 
9
Nguyễn Thành
Duy
TQB.D0010
2/4/98
A+D
 
 
10
Vũ Việt
TQB.D0011
11/10/98
D
 
 
11
Bùi Tuấn
Huy
TQB.D0012
13/10/98
D
 
 
12
Lê Tuấn
Hưng
TQB.D0013
10/6/98
D
 
 
13
Hoàng Trọng
Hải
TQB.D0014
10/5/98
D
 
 
14
Nguyễn Hoàng Khánh
Linh
TQB.D0015
5/6/98
D
 
 
15
Trần Yến
Nhi
TQB.D0016
12/1/89
D
 
 
16
Mai Sơn
Tùng
TQB.D0017
 
D
 
 
17
Trần Huệ
Linh
TQB.D0018
25/11/1998
D
 
 
18
Lưu Khánh
Linh
TQB.D0019
 
D
 
 
19
Trần Thùy
Linh
TQB.D0020
26/11/1998
D
 
 
20
Trần Huyền
My
TQB.D0021
12/10/1998
D
 
 
21
Nguyễn Vũ
Hà Mi
TQB.D0022
28/1/1998
D
 
 
22
Trần Diệu
Mai
TQB.D0024
 
D
 
 
23
Nguyễn Nam 
sơn
TQB.D0025
10/2/1998
D
 
 
24
Trần Thủy
Tiên
TQB.D0026
0944203468
D
 
 
25
Đặng Đức
Trung
TQB.D0027
 
A+D
 
 
26
Đỗ Hoàng
Thái
TQB.D0028
1/6/1998
A+D
 
 
27
Đào Ngọc
Trâm
TQB.D0029
 
D
 
 
28
Nguyễn Thị Hồng
Vân
TQB.D0030
4/2/1998
D
 
 
29
Nguyễn Quốc
Hưng
TQB.D0030B
18/10/1998
A+D
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
               
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
 
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
 
               
 
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA  CHƯƠNG TRÌNH
   
 
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
   
Phòng thi : 02
 
STT
(1)
HỌ VÀ TÊN
(2)
SBD
(3)
NGÀY SINH
(4)
KHỐI THI
GHI CHÚ
 
 
1
Vũ Hoàng
Long
TQB.D0031
15/09/1998
D
 
 
2
Đỗ Thùy
Trang
TQB.D0032
18/07/1998
D
 
 
3
Nguyễn Trà
My
TQB.D0033
26/03/1998
D
 
 
4
Trịnh Hoàng
Thành
TQB.D0034
3/11/1998
D
 
 
5
Phùng Minh
Sơn
TQB.D0035
18/07/1998
D
 
 
6
Nguyễn Phương
Anh
TQB.D0036
12/03/1998
D
 
 
7
Đỗ Phương
Anh
TQB.D0037
09/08/1998
D
 
 
8
Nguyễn Mạnh
Hùng
TQB.D0038
2/10/1998
D
 
 
9
Phạm Minh
Hằng
TQB.D0039
9/10/1998
D
 
 
10
Phạm Hoàng
Việt
TQB.D0040
8/3/1998
D
 
 
11
Lê Thúy
Ngân
TQB.D0041
31/1/1998
D
 
 
12
Trần Trung
Hiếu
TQB.D0042
13/05/1998
D
 
 
13
Nguyễn Đức
Huy
TQB.D0043
17/06/1998
D
 
 
14
Phạm Thành
Đạt
TQB.D0044
21/05/1998
D
 
 
15
Nguyễn Đình
Hải
TQB.D0045
04/05/1998
D
 
 
16
Nguyễn Minh
Châu
TQB.D0046
06/07/1998
D
 
 
17
Kiều Thanh
Thủy
TQB.D0047
07/11/1998
D
 
 
18
Nguyễn Thị Chúc
Linh
TQB.D0048
8/10/1998
D
 
 
19
Nguyễn Quang
Anh
TQB.D0049
8/9/1998
D
 
 
20
Nguyễn Gia
Khanh
TQB.D0050
01/01/1998
D
 
 
21
Phan Khánh
Linh
TQB.D0051
13/01/1998
D
 
 
22
Nguyễn Bình
Khang
TQB.D0052
10/06/1998
D
 
 
23
Hồ Nguyễn Đức
Anh
TQB.D0053
27/10/1998
D
 
 
24
Hoàng Phương
Dung
TQB.D0054
26/8/1998
D
 
 
25
Nguyễn Gia
Bách
TQB.D0055
10/3/1998
D
 
 
26
Trần Diễm
 Quỳnh
TQB.D0056
27/4/1998
D
 
 
27
Bùi Xuân
Đức
TQB.D0057
28/3/1998
D
 
 
28
Nguyễn Ngọc
Anh
TQB.D0058
8/11/1998
D
 
 
29
Nguyễn Thị Phương
Trang
TQB.D0059
02/02/1998
D
 
 
30
Lê Phương
Nhi
TQB.D0060
04/01/1998
D
 
 
31
Lưu Quang
Sơn
TQB.D0061
07/12/1998
D
 
 
32
Nguyễn Hải
Sơn
TQB.D0062
10/4/1998
D
 
 
33
Nguyễn Đức
Tùng
TQB.D0063
27/1/1998
D
 
 
34
Bùi Hà
My
TQB.D0064
01/06/1998
D
 
 
               
               
               
               
               
               
               
               
               
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
 
Độc lâp – Tự do – Hạnh phúc
 
               
 
DANH SÁCH THÍ SINH THAM GIA  CHƯƠNG TRÌNH
   
 
"ƯƠM MẦM TÀI NĂNG TRẺ BÁCH KHOA"
   
Phòng thi : 03
 
STT
(1)
HỌ VÀ TÊN
(2)
SBD
(3)
NGÀY SINH
(4)
KHỐI THI
GHI CHÚ
 
 
1
Kiều Nguyễn Minh
Châu
TQB.D0065
30/12/1998
D
 
 
2
Luyện Thị Thu
Trang
TQB.D0066
28/9/1998
D
 
 
3
Nguyễn Sơn
Tùng
TQB.D0067
13/9/1998
D
 
 
4
Nguyễn Thanh
Tùng
TQB.D0068
10/8/1998
D
 
 
5
Hoàng Thanh
Long
TQB.D0069
05/08/1998
D
 
 
6
Nguyễn Hữu Đức
Ngọc
TQB.D0070
22/6/1998
D
 
 
7
Nguyễn Thị Lan
Phương
TQB.D0071
17/3/1998
D
 
 
8
Lưu Đức
Dũng
TQB.D0072
16/12/1998
D
 
 
9
Nguyễn Quang
Minh
TQB.D0073
23/2/1998
D
 
 
10
Hoàng Thu
Uyên
TQB.D0074
29/5/1998
D
 
 
11
Văn Trung
Hiếu
TQB.D0075
5/4/1998
D
 
 
12
Nguyễn Việt
Anh
TQB.D0076
11/9/1998
D
 
 
13
Đinh Việt
Hoàng
TQB.D0077
3/3/1998
D
 
 
14
Trương Quang
Anh
TQB.D0078
18/11/1998
D
 
 
15
Nguyễn Anh
Tuấn
TQB.D0079
2/10/1998
D
 
 
16
Phan Quốc
Thành
TQB.D0080
21/2/1998
D
 
 
17
Đặng Phương
Nam
TQB.D0081
2/9/1998
D
 
 
18
Lê Mỹ
Linh
TQB.D0082
23/2/1998
D
 
 
19
Nguyễn Thị Nguyệt
Quỳnh
TQB.D0083
18/9/1998
D
 
 
20
Lê Tuấn
Hưng
TQB.D0084
6/11/1998
D
 
 
21
Trần Minh
Hiếu
TQB.D0085
1/5/1998
D
 
 
22
Nguyễn Ngọc
Huyền
TQB.D0086
1/6/1998
D
 
 
23
Nguyễn Thu
Trà
TQB.D0087
29/7/1998
D
 
 
24
Nguyễn Hà
My
TQB.D0088
2/6/1998
D
 
 
25
Nguyễn Đăng
Khoa
TQB.D0089
8/3/1998
D
 
 
26
Lê Diệu
Anh
TQB.D0090
31/1/1998
A+D
 
 
27
Bùi Khánh
Linh
TQB.D0091
13/05/1998
D
 
 
28
Phạm Ngọc
Ánh
TQB.D0092
17/06/1998
D
 
 
29
Đào Gia
Hân
TQB.D0093
21/05/1998
A+D
 
 
30
Nguyễn Đình
Hiệp
TQB.D0094
04/05/1998
D
 
 
31
Nguyễn Tuệ
Cầm
TQB.D0095
06/07/1998
D
 
 
32
Đặng Đức
Trung
TQB.D0096
07/11/1998
D
 
 
33
Phạm Ngọc Tú
Anh
TQB.D0097
8/10/1998
D
 
 
34
Phạm Duy
Anh
TQB.D0098
13/11/1998
D
 
 
35
Đỗ Tuấn
Duy
TQB.D0099
8/9/1998
D
 
 
36
Vũ Tiến
Dũng
TQB.D0100
01/01/1998
D
 
 
37
Trần Hoàng
Nam
TQB.D0101
13/10/1998
D
 
Đóng